我们去登记一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go check in | ⏯ |
所以我们需要先带她离开 🇨🇳 | 🇬🇧 So we need to take her away first | ⏯ |
所以今天下午我要给你洗一下眼睛 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im going to wash your eyes this afternoon | ⏯ |
需要登记一下护照 🇨🇳 | 🇬🇧 A passport needs to be registered | ⏯ |
护照需要登记下 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport signed up | ⏯ |
登记一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Check in | ⏯ |
我们可以在离开之前和下午茶 🇨🇳 | 🇬🇧 We can have tea before we leave and afternoon | ⏯ |
所以我们需要请假一天 🇨🇳 | 🇬🇧 So we need to take a day off | ⏯ |
好的 我们只需要登记信息不收取护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, we just need to register information without a passport | ⏯ |
我们休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a rest | ⏯ |
今天下午要下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 It is going to rain this afternoon | ⏯ |
今天下午有点冷,所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little cold this afternoon, so | ⏯ |
我需要整理一下这些信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to sort out this information | ⏯ |
我们今天要退房,下午的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Were checking out today, the afternoon plane | ⏯ |
今天下午我们商量商量 🇨🇳 | 🇬🇧 Well discuss this afternoon | ⏯ |
今天下午我们上体育课 🇨🇳 | 🇬🇧 We have PE class this afternoon | ⏯ |
等一下,你们发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, you send me a message | ⏯ |
我们需要拜托一下 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to please | ⏯ |
我们需要考虑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to think about it | ⏯ |
我们去记录一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and record it | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |