Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇨🇳 我要和你一起买辆车 | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 把你和你一起黑 | ⏯ |
Tôi sẽ uống với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我和你一起喝酒 | ⏯ |
Jo mới đang bắt xe lên 🇻🇳 | 🇨🇳 新乔正在开车 | ⏯ |
Tôi không thể lên được với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我不能和你相处 | ⏯ |
tôi lên xe rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我上了车 | ⏯ |
Anh sẽ nhanh về với tôi thôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我快点 | ⏯ |
Tôi sẽ không nói chuyện với anh nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 我不会跟你说话的 | ⏯ |
Tôi nghĩ anh sẽ kết hôn với Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 我想你会嫁给中国 | ⏯ |
Đợi anh tôi ngủ luôn 🇻🇳 | 🇨🇳 一直等我哥哥睡觉 | ⏯ |
Tôi sẽ đợi anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我会等你的 | ⏯ |
Tôi sẽ tìm anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我会找到你吗 | ⏯ |
Anh sẽ quên tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你会忘记我的 | ⏯ |
Em sẽ luôn luôn yeu anh giữa bên cạnh em 🇻🇳 | 🇨🇳 我将永远告诉你我之间 | ⏯ |
May mắn sẽ đến với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 运气会来到你 | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇨🇳 需要现在我永远起来 | ⏯ |
tôi an hết của anh luôn 🇻🇳 | 🇨🇳 我永远是你们的一切 | ⏯ |
我去取车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the car | ⏯ |
我去找辆车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find a car | ⏯ |
我去车里拿点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get something in the car | ⏯ |
我去车里拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get something in the car | ⏯ |
Im going to wear a lamppost 🇨🇳 | 🇬🇧 Im go to wear a lamppost | ⏯ |
我去拿块板 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get a board | ⏯ |
我去拿点心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get a snack | ⏯ |
我要睡了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep with you | ⏯ |
我会怀孕的,你放到射到里面,我就会怀孕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get pregnant, you put it in, Im going to get pregnant | ⏯ |
我要继续我的睡眠了,我很困 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get on with my sleep, Im sleepy | ⏯ |
我去加油,您下车等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to refuel, you get out of the car and wait | ⏯ |
我先要一包 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get a pack first | ⏯ |
我去纹身OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get a tattoo OK | ⏯ |
可以叫个车来帮我拿行李吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get a car to help me with my luggage | ⏯ |
我去你们那玩,我要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play with you, Im leaving | ⏯ |
我要出门坐车了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out in a car | ⏯ |
您是要去做车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to do a car | ⏯ |
我帮你叫车送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you a car | ⏯ |
我去拿来发照片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the picture to you | ⏯ |