Chinese to Vietnamese

How to say 你没有肌肉 in Vietnamese?

Bạn không có cơ bắp

More translations for 你没有肌肉

肌肉肌肉,这是肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle muscle, which is muscle
有肌肉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any muscles
肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle
肌肉  🇨🇳🇬🇧  muscle
肌肉  🇭🇰🇬🇧  Muscle
肌肉男  🇨🇳🇬🇧  Muscle Male
你的肌肉量  🇨🇳🇬🇧  Your muscle mass
肌肉酸痛  🇨🇳🇬🇧  Muscle soreness
喜欢肌肉  🇨🇳🇬🇧  Like muscles
一些肌肉  🇨🇳🇬🇧  some muscles
肌肉维基  🇨🇳🇬🇧  Muscle Wiki
鸡鸡肌肉  🇨🇳🇬🇧  Chicken muscles
操肌肉女  🇨🇳🇬🇧  Muscle-building woman
肌肉耐力  🇨🇳🇬🇧  Muscle endurance
大肌肉群  🇨🇳🇬🇧  Large muscle group
肌肉发力  🇨🇳🇬🇧  Muscle hair
車載肌肉  🇨🇳🇬🇧  Car muscle
肌肉放松  🇨🇳🇬🇧  Muscle relaxation
我要肌肉  🇨🇳🇬🇧  I want muscle
肌肉抽筋  🇨🇳🇬🇧  Muscle cramps

More translations for Bạn không có cơ bắp

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu