我的朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends name | ⏯ |
你好啊,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my friend | ⏯ |
小朋友,你叫什么名字啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name, kid | ⏯ |
我叫我朋友去帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to help you | ⏯ |
OK OK,谁叫我们是朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, who calls us friends | ⏯ |
我的新朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 My new friend called | ⏯ |
我有个朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend called | ⏯ |
我有个朋友想加你 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend who wants to add you | ⏯ |
加油,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, my friend | ⏯ |
我要添加你好友啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to add your friends | ⏯ |
我叫我朋友预定 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to book | ⏯ |
我们是朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Were friends | ⏯ |
Mary的朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Marys friend called | ⏯ |
我的朋友叫李玉 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends name is Li Yu | ⏯ |
我的朋友叫杰克 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends name is Jack | ⏯ |
我叫朋友带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked a friend to bring it over | ⏯ |
我有一个朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend called | ⏯ |
早啊,朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, my friends | ⏯ |
我们是好朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Were good friends | ⏯ |
我还有男朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I still have a boyfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |