Chinese to Vietnamese

How to say 你的身材照片有吗 in Vietnamese?

Bạn có một hình ảnh của con số của bạn

More translations for 你的身材照片有吗

你有你身材的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture of your figure
你的身材照  🇨🇳🇬🇧  Your figure
看看你的身材照  🇨🇳🇬🇧  Look at your figure
这个照片我看不出你的身材  🇨🇳🇬🇧  I cant see your figure in this picture
你有照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture
你需要纹身的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a picture of a tattoo
你有他的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture of him
你的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture
有照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture
照片有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any pictures
有他的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture of him
你的儿子,有照片吗  🇨🇳🇬🇧  Your son, do you have a picture
你有照片  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture
你照的那些照片吗  🇨🇳🇬🇧  The pictures you took
有你朋友照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture of your friend
还有吗别的照片  🇨🇳🇬🇧  Are there any other photos
您有您的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any of your photos
你没有别的照片了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have any other photos
你是要所有的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want all the photos
你还有性感的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any sexy photos

More translations for Bạn có một hình ảnh của con số của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much