我想找个工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get a job | ⏯ |
我想找份工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a job | ⏯ |
你想去新加坡工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to work in Singapore | ⏯ |
尽量不想白天的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Try not to work during the day | ⏯ |
我真的不想你去中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I really dont want you to work in China | ⏯ |
你能不能想到是什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you think of what kind of job it is | ⏯ |
我不想与你合作 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to work with you | ⏯ |
你想做什么样的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you want to do | ⏯ |
你想不想死 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to die | ⏯ |
你想不想去 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go | ⏯ |
我想告诉你,我的工作日 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to tell you my working day | ⏯ |
或者你想去新加坡工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Or do you want to work in Singapore | ⏯ |
她可能想陪你完成工作 🇨🇳 | 🇬🇧 She might want to accompany you to the job | ⏯ |
你长大后想做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to do when you grow up | ⏯ |
你长大了想做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to do when you grow up | ⏯ |
我想换个地方工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to work somewhere | ⏯ |
我想去酒店部工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to work in the hotel department | ⏯ |
最近工作太慢了,不想干了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working too slowly lately to do it | ⏯ |
最近工作太忙了,不想干了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been too busy at work lately to do it | ⏯ |
好吧你忙你的工作吧!我想工作是你的一切 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youre busy with your work! I think work is everything to you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |