Vietnamese to Chinese

How to say tôi không có cơ bắp in Chinese?

我没有肌肉

More translations for tôi không có cơ bắp

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d

More translations for 我没有肌肉

肌肉肌肉,这是肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle muscle, which is muscle
有肌肉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any muscles
肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle
肌肉  🇨🇳🇬🇧  muscle
肌肉  🇭🇰🇬🇧  Muscle
我要肌肉  🇨🇳🇬🇧  I want muscle
肌肉男  🇨🇳🇬🇧  Muscle Male
我们有一点儿肌肉  🇨🇳🇬🇧  We have a little muscle
有没有办法让我大腿肌肉消失  🇨🇳🇬🇧  Is there any way i can get my thigh muscles gone
我不喜欢肌肉,但是肌肉可以  🇨🇳🇬🇧  I dont like muscles, but muscles can
肌肉酸痛  🇨🇳🇬🇧  Muscle soreness
喜欢肌肉  🇨🇳🇬🇧  Like muscles
一些肌肉  🇨🇳🇬🇧  some muscles
肌肉维基  🇨🇳🇬🇧  Muscle Wiki
鸡鸡肌肉  🇨🇳🇬🇧  Chicken muscles
操肌肉女  🇨🇳🇬🇧  Muscle-building woman
肌肉耐力  🇨🇳🇬🇧  Muscle endurance
大肌肉群  🇨🇳🇬🇧  Large muscle group
肌肉发力  🇨🇳🇬🇧  Muscle hair
車載肌肉  🇨🇳🇬🇧  Car muscle