Chinese to Vietnamese

How to say 过来玩啊 in Vietnamese?

Hãy đến và chơi

More translations for 过来玩啊

过来玩  🇨🇳🇬🇧  Come and play
过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Come here
过来玩的  🇨🇳🇬🇧  Come and play
来中国玩啊!  🇨🇳🇬🇧  Come to China to play
你过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre coming
你怎么还没有过来,来啊,玩呢  🇨🇳🇬🇧  Why havent you come, come on, play
为你过来玩  🇨🇳🇬🇧  Come and play for you
过来玩是吗  🇨🇳🇬🇧  Come and play, dont you
过来玩旅游  🇨🇳🇬🇧  Come and play touring
你过来啊,吃饭啊  🇨🇳🇬🇧  Come on, eat
过来我这啊  🇨🇳🇬🇧  Come here and Im here
过来约会啊  🇨🇳🇬🇧  Come on a date
过来找我啊  🇨🇳🇬🇧  Come to me
玩啊!  🇭🇰🇬🇧  Play
过来过来百分30订金过啊!  🇨🇳🇬🇧  Come over and make a 30 percent deposit
有时间过来玩  🇨🇳🇬🇧  Have time to come and play
过来找朋友玩  🇨🇳🇬🇧  Come and play with a friend
以后再过来吧,再过来玩儿  🇨🇳🇬🇧  Come on later and come over and play again
过来一起吃啊  🇨🇳🇬🇧  Come and eat together
过来再找我啊!  🇨🇳🇬🇧  Come and find me again

More translations for Hãy đến và chơi

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me