Chinese to Vietnamese

How to say 如果你用过考试,会有奖励送给你 in Vietnamese?

Nếu bạn đã từng thực hiện một kỳ thi, sẽ có một phần thưởng cho bạn

More translations for 如果你用过考试,会有奖励送给你

我会给你钱作为奖励  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the money as a reward
奖励 给了  🇨🇳🇬🇧  The reward went to
下次你表现好就会奖励给你  🇨🇳🇬🇧  The next time you do well, youll be rewarded
奖励  🇨🇳🇬🇧  Reward
奖励你一个吻  🇨🇳🇬🇧  Reward you with a kiss
如果用你  🇨🇳🇬🇧  If you use
如果你不努力,你将不能通过这次考试  🇨🇳🇬🇧  If you dont work hard, you wont pass the exam
如果你不努力学习,你考试就会不及格  🇨🇳🇬🇧  If you dont study hard, you will fail the exam
考试如何  🇨🇳🇬🇧  Hows the exam
如果你身边有人愿意赚取这份报酬,你可以给我介绍,我给你奖励  🇨🇳🇬🇧  If someone around you is willing to earn this reward, you can introduce me and give you a reward
如果你在考试的时候作弊,会被开除  🇨🇳🇬🇧  If you cheat on the exam, youll be fired
你如果喜欢,我可以送给你  🇨🇳🇬🇧  If you like, I can give it to you
我拿奖励和你哪里奖励都是一样的  🇨🇳🇬🇧  I take the reward and where you reward is the same
如果有机会我会给你介绍的  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce you if I get the chance
业绩奖励  🇨🇳🇬🇧  Performance Rewards
荣誉奖励  🇨🇳🇬🇧  Honors
奖励饼干  🇨🇳🇬🇧  Reward cookies
如果你喜欢我会送你一条  🇨🇳🇬🇧  Ill give you one if you like
如果你有  🇨🇳🇬🇧  If you have
如果你不努力工作的话,你将不能通过考试  🇨🇳🇬🇧  If you dont work hard, you wont pass the exam

More translations for Nếu bạn đã từng thực hiện một kỳ thi, sẽ có một phần thưởng cho bạn

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nhiéu nguröi thi khöng  🇨🇳🇬🇧  Nhi?u ngur?i thi thi kh?ng