Chinese to Vietnamese

How to say 我们一起的朋友 in Vietnamese?

Bạn bè của chúng tôi với nhau

More translations for 我们一起的朋友

和我的朋友们一起  🇨🇳🇬🇧  With my friends
和我们的朋友一起  🇨🇳🇬🇧  With our friends
和我的朋友一起  🇨🇳🇬🇧  With my friends
和我朋友一起  🇨🇳🇬🇧  With my friends
跟我朋友一起  🇨🇳🇬🇧  With my friends
晚饭我的朋友一起  🇨🇳🇬🇧  Dinner with my friends
我和我的朋友一起玩  🇨🇳🇬🇧  I play with my friends
和朋友一起  🇨🇳🇬🇧  With friends
我的朋友们  🇨🇳🇬🇧  My friends
我们的朋友  🇨🇳🇬🇧  Our friend
我和朋友一起玩  🇨🇳🇬🇧  I play with my friends
还和我的朋友一起去  🇨🇳🇬🇧  And go with my friends
和我的朋友们在一起很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its fun to be with my friends
我们的朋友中午会一起过来  🇨🇳🇬🇧  Our friends will come together at noon
我会带我的朋友一起来  🇨🇳🇬🇧  Ill bring my friends with me
我经常和我的朋友一起  🇨🇳🇬🇧  I often go with my friends
我和我的朋友在一起[Joyful]  🇨🇳🇬🇧  Im with my friends
我问一下我的朋友们  🇨🇳🇬🇧  I asked my friends
朋友一起聚餐  🇨🇳🇬🇧  Friends have dinner together
和朋友在一起  🇨🇳🇬🇧  With friends

More translations for Bạn bè của chúng tôi với nhau

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much