Chinese to Vietnamese

How to say 我们怎么办?我们今天可以先登记一下吗 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ làm gì? Chúng tôi có thể đăng ký ngày hôm nay

More translations for 我们怎么办?我们今天可以先登记一下吗

我们去登记一下  🇨🇳🇬🇧  Lets go check in
可以登记吗  🇨🇳🇬🇧  Can I register
今天下班我们可以见面吗  🇨🇳🇬🇧  Can we meet after work today
我们以后怎么办呢  🇨🇳🇬🇧  What do we do next
以后我们该怎么办  🇨🇳🇬🇧  What are we going to do in the future
楼下前台可以登记,你可以先登记在上去  🇨🇳🇬🇧  Downstairs front desk can be registered, you can register in the up
我们可以登机了吗  🇨🇳🇬🇧  Can we board the plane
我们该怎么办  🇨🇳🇬🇧  What are we going to do
我们可以先走一圈吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go around first
这么久,我的天,那我们怎么办  🇨🇳🇬🇧  So long, my God, what are we going to do
登记一下  🇨🇳🇬🇧  Check in
你可以教一下她们怎么装吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach them how to dress
我们6:00的飞机。可以让我们先走一下吗  🇨🇳🇬🇧  Our 6:00 plane. Can we go first
我们可以去试一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can we try it
可以稍等我们一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait a minute for us
我们可以认识一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get to know each other
我们可以先见面认识一下  🇨🇳🇬🇧  We can meet first
我们今天下午去钓鱼怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about we go fishing this afternoon
我们今天下午去钓鱼,怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about we go fishing this afternoon
怎么办?我该怎么准备可以  🇨🇳🇬🇧  What to do? How can I prepare

More translations for Chúng ta sẽ làm gì? Chúng tôi có thể đăng ký ngày hôm nay

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir