Chinese to Vietnamese

How to say 我刚回寝室 in Vietnamese?

Tôi vừa trở về phòng ngủ của tôi

More translations for 我刚回寝室

我们一会回寝室  🇨🇳🇬🇧  Well be back in the bedroom
寝室  🇨🇳🇬🇧  Bedroom
我住寝室  🇨🇳🇬🇧  I live in my bedroom
134寝室  🇨🇳🇬🇧  134 bedroom
135寝室  🇨🇳🇬🇧  135 Bedrooms
135寝室  🇨🇳🇬🇧  135 bedroom
135寝室的寝室长最帅  🇨🇳🇬🇧  The bedroom in the 135 bedroom is the most handsome
晚饭之后回到寝室  🇨🇳🇬🇧  Go back to the bedroom after dinner
135寝室一下  🇨🇳🇬🇧  135 bedroom
寝室的一楼  🇨🇳🇬🇧  The first floor of the bedroom
我们都到寝室了  🇨🇳🇬🇧  Were all in the bedroom
寝室的人赶紧从寝室.都滚出来  🇨🇳🇬🇧  The bedroom man hurried out of the bedroom
活动之后,回到寝室睡觉  🇨🇳🇬🇧  After the activity, go back to sleep
我也总是打扫寝室  🇨🇳🇬🇧  I always clean my bedroom
我刚刚回家  🇨🇳🇬🇧  I just got home
13674的寝室长最丑  🇨🇳🇬🇧  The bedroom of 13674 is the ugliest
今天我才刚从自习室回来  🇨🇳🇬🇧  I just got back from my study room today
我刚回家  🇨🇳🇬🇧  I just got home
刚刚回家  🇨🇳🇬🇧  Just came home
在你的寝室里玩会儿  🇨🇳🇬🇧  Play in your bedroom for a while

More translations for Tôi vừa trở về phòng ngủ của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it