我到了之后给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a message when I get there | ⏯ |
请你回个信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send me a message back | ⏯ |
完成货柜给你信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Complete the container to give you information | ⏯ |
我半个小时后回复你信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get back to your message in half an hour | ⏯ |
1个小时后回复你的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Reply to your message in 1 hour | ⏯ |
之后信 🇨🇳 | 🇬🇧 after the letter | ⏯ |
给你回信 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill write back to you | ⏯ |
那我等等问一下给你回信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill wait and ask you for a message back | ⏯ |
这个测试完之后 🇨🇳 | 🇬🇧 After this test | ⏯ |
之后再回家看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go home and watch TV | ⏯ |
我又没有一直拿着电话,我看到信息就第一时间回给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt keep the phone on, I saw the information and I gave it back to you the first time | ⏯ |
请给我一些指导,在你听完之后 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me some guidance after youve heard it | ⏯ |
之后再回家看一会儿电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go home and watch TV for a while | ⏯ |
我回复一些信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I reply to some messages | ⏯ |
莂信息给 🇨🇳 | 🇬🇧 Information to | ⏯ |
如果之后有后续信息,将会通过您的电话通知你 🇨🇳 | 🇬🇧 If there is follow-up information later, you will be notified by your phone | ⏯ |
下一次等你回来之后我们微信约 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we wait until you come back we WeChat | ⏯ |
我晚上工作完了给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done working at night to send you a message | ⏯ |
你回复她的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 You reply to her message | ⏯ |
吃完一片之后,12小时再吃第二片 🇨🇳 | 🇬🇧 After eating one tablet, eat a second tablet in 12 hours | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |