Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
腹部 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal | ⏯ |
做一下腹部体检 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a check-up on your abdomen | ⏯ |
腹部疼痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal pain | ⏯ |
训练腹部 🇨🇳 | 🇬🇧 Training the abdomen | ⏯ |
腹部按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal massage | ⏯ |
刚刚从我们的Pe部门得知 🇨🇳 | 🇬🇧 Just learned from our Pe department | ⏯ |
我的腹部很痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My abdomen hurts | ⏯ |
腹部训练日 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal Training Day | ⏯ |
做腹部按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an abdominal massage | ⏯ |
刚刚从我们的Pe部门得知消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got the news from our Pe department | ⏯ |
腹部经常有腹痛、胀气吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often have abdominal pain and bloating in your abdomen | ⏯ |
胸腹部ct增强 🇨🇳 | 🇬🇧 Chest and abdominal ct enhancement | ⏯ |
我昨天下午刚刚从北京回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came back from Beijing yesterday afternoon | ⏯ |
Yes yes,呼气向下挥收紧腹部 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes yes, exhale down and tighten the abdomen | ⏯ |
往下 🇨🇳 | 🇬🇧 Down | ⏯ |
我从不打 🇨🇳 | 🇬🇧 I never fight | ⏯ |
全部的都是由下往上 🇨🇳 | 🇬🇧 All from the bottom up | ⏯ |
我刚刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got off work | ⏯ |
打扰一下,我刚刚听到您说中文的,说的很棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, I just heard you say Chinese, its great | ⏯ |
我刚刚从巴厘岛回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from Bali | ⏯ |