Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
中文看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese cant understand | ⏯ |
说中文我看不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Say Chinese I cant read English | ⏯ |
你看不懂中文 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand Chinese | ⏯ |
中文也看不懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant Chinese understand | ⏯ |
我不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know English | ⏯ |
我不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English | ⏯ |
英文我不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand English | ⏯ |
因为你听不懂中文,我听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you dont understand Chinese, I dont understand English | ⏯ |
你懂中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand Chinese | ⏯ |
你不要跟我说中文,我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell me Chinese, I dont understand | ⏯ |
不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know English | ⏯ |
我看不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read English | ⏯ |
我不太懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know much English | ⏯ |
我听不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand English | ⏯ |
我英文也不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know English | ⏯ |
我也不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know English, either | ⏯ |
我听不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand English | ⏯ |
你能看懂中文 🇨🇳 | 🇬🇧 You can understand Chinese | ⏯ |
能听懂中文嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I can understand Chinese | ⏯ |
看得懂中文嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see Chinese | ⏯ |