ياخشىمۇ سىز ug | 🇬🇧 你好,我手机没电了,手机没电了 | ⏯ |
你在手机发信息发图片给他 🇨🇳 | 🇬🇧 You send him a picture on your cell phone | ⏯ |
到了发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 To send a message to me | ⏯ |
我会经常给你发信息,发视频,想我了就给我信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always send you messages, videos, and give me messages when I want to | ⏯ |
你等好了给我发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait and send me a message | ⏯ |
我在微信上给你发消息了 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent you a message on WeChat | ⏯ |
我正想发信息给你!你就发过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just about to send you a message! You sent it | ⏯ |
你在微信发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sending me a message on WeChat | ⏯ |
到了发个信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 To send me a message | ⏯ |
那我睡醒了给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I woke up and sent you a message | ⏯ |
我到了之后给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a message when I get there | ⏯ |
晚上我到了给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to send you a message at night | ⏯ |
你害我手机没电,现在手机要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 You killed my cell phone, now the phone is going to sleep | ⏯ |
你可以现在给他发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 You can send him a message now | ⏯ |
你们到就发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll send me a message when you arrive | ⏯ |
手机有电,我就在线 🇨🇳 | 🇬🇧 If the phone has electricity, Ill be online | ⏯ |
手机没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no electricity on the phone | ⏯ |
我说我信了现在我就成傻瓜了 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I believed id be a fool now | ⏯ |
我现在就给您其他信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you additional information right now | ⏯ |
阿里巴巴我给你发信息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Alibaba I sent you a message | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |