很久没有这样开心了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been so happy in a long time | ⏯ |
你感觉怎么样?我感觉很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling? I feel very happy | ⏯ |
和家人在一起很开心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy with your family | ⏯ |
和家人在一起很开心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you happy with your family | ⏯ |
你和我在一起开心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you happy with me | ⏯ |
你和我在一起,你开心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you happy with me | ⏯ |
因为和朋友在一起很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its fun to be with my friends | ⏯ |
一起开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have fun together | ⏯ |
没有钱能和你在一起么 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you be without money | ⏯ |
你和他们一起来南宁,我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to Nanning with them, Im very happy | ⏯ |
和你在一起 我超级开心 很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im super happy with you, Im super happy | ⏯ |
我和你在一起也是很开心,也很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am with you is also very happy, also like you | ⏯ |
和你说话很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to talk to you | ⏯ |
和你聊天很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun to chat with you | ⏯ |
心和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart is with you | ⏯ |
大家和我一样都玩的很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone has just had a good time as I am | ⏯ |
我们在一起很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 We are very happy together | ⏯ |
和家人在一起是不是很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it nice to be with your family | ⏯ |
今天和家人在一起很开心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you happy with your family today | ⏯ |
跟你在一起 我会很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be happy with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |