今晚6点钟送中国大酒店给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the Big Hotel of China at 6 oclock tonight | ⏯ |
还有6分钟到,你到酒店大厅等 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres 6 minutes to go, youre in the hotel lobby | ⏯ |
几点钟到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get to the hotel | ⏯ |
中国大酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 China Grand Hotel | ⏯ |
今天晚上几点到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to stay at the hotel this evening | ⏯ |
几点钟可以到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can I get to the hotel | ⏯ |
车子几点钟到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the car get to the hotel | ⏯ |
今晚你去我的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to my hotel tonight | ⏯ |
昨晚送你酒店前台的 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent it to your hotel reception last night | ⏯ |
6点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 6 oclock | ⏯ |
20分钟你可以到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 20 minutes you can go to the hotel | ⏯ |
那我现在送你到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill take you to the hotel now | ⏯ |
我可以送你们到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you to the hotel | ⏯ |
你到酒店大堂了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been to the hotel lobby | ⏯ |
你到酒店大厅等候 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait in the hotel lobby | ⏯ |
我们先送你们去酒店,5点钟再送你们去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take you to the hotel first, and well take you to the airport at 5 oclock | ⏯ |
八点到酒店接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick you up at the hotel at eight oclock | ⏯ |
大概几点会到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe what time ill get to the hotel | ⏯ |
今晚给你送个份礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a present tonight | ⏯ |
今晚住酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to stay at the hotel tonight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |