Chinese to Vietnamese

How to say 我发这些你能理解我的心情吗 in Vietnamese?

Bạn có hiểu cảm xúc của tôi khi tôi gửi những

More translations for 我发这些你能理解我的心情吗

你能理解我说的吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im saying
我可以理解你焦急的心情  🇨🇳🇬🇧  I can understand your anxious mood
我可以理解你着急的心情  🇨🇳🇬🇧  I can understand your anxious mood
你能理解我的意思吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what I mean
能理解我  🇨🇳🇬🇧  Can understand me
你能理解吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
我们能理解的  🇨🇳🇬🇧  We understand
能理解吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand
我能理解你有很强的责任心  🇨🇳🇬🇧  I can understand that you have a strong sense of responsibility
理解我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand me
我不能理解  🇨🇳🇬🇧  I dont understand
不能理解我  🇨🇳🇬🇧  I cant understand
又能理解我  🇨🇳🇬🇧  I can understand me again
我希望你能理解我  🇨🇳🇬🇧  I hope you understand me
你能理解那人,应该也能理解我  🇨🇳🇬🇧  You can understand that man, and you should understand me
女士没有错,我理解他的心情  🇨🇳🇬🇧  There is nothing wrong with the lady, and I understand his mood
女士没有错 我理解她的心情  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing wrong with the lady, I understand her feelings
这是我的理解  🇨🇳🇬🇧  Thats my understanding
我希望你能理解我,我对爱情是认真的  🇨🇳🇬🇧  I hope you understand me, Im serious about love
不知道我这样说你能理解吗  🇨🇳🇬🇧  Dont know if I say that, can you understand

More translations for Bạn có hiểu cảm xúc của tôi khi tôi gửi những

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here