Chinese to Vietnamese

How to say 放着吧 in Vietnamese?

Hãy để nó đi

More translations for 放着吧

放着  🇨🇳🇬🇧  Put it on
放心吧!  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
放手吧  🇨🇳🇬🇧  Lets let it go
放弃吧  🇨🇳🇬🇧  Give it up
分手吧 放手吧  🇨🇳🇬🇧  Break up, let go
放心了吧  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
你放心吧  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
你放心吧!  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
去坐着吧  🇨🇳🇬🇧  Lets sit down
老师,你开着门放着  🇨🇳🇬🇧  Teacher, you have the door open
这另外放着  🇨🇳🇬🇧  This is another place
放下来的吧!  🇨🇳🇬🇧  Let it go
放心吧!没事  🇨🇳🇬🇧  Dont worry! Its okay
那你呆着吧  🇨🇳🇬🇧  Then you stay
我放着一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ill put it for a while
我们躺着放平  🇨🇳🇬🇧  We lay flat
抱着她不放开  🇨🇳🇬🇧  Hold her and dont let go
放心吧,我很好  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, Im fine
大连放假了吧  🇨🇳🇬🇧  Dalian is on holiday
你看着安排吧  🇨🇳🇬🇧  You watch the arrangement

More translations for Hãy để nó đi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt