Chinese to Vietnamese

How to say 等下吃饭么,有加餐 in Vietnamese?

Chờ cho bữa ăn tối, có một bữa ăn

More translations for 等下吃饭么,有加餐

等下去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Wait for dinner
早餐吃什么饭  🇨🇳🇬🇧  Whats for breakfast
我等下去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for dinner
餐厅,吃饭  🇨🇳🇬🇧  Restaurant
等下聚餐  🇨🇳🇬🇧  Wait for the next dinner
你今天吃三餐饭,吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do you have three meals for today
还没有。等下吃完饭去公司  🇨🇳🇬🇧  Not yet. Wait till you finish your meal and go to the company
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
等一下,我们去吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Wait, lets go to dinner
等到下午在一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Wait till the afternoon to have dinner together
我在吃饭,等下回复你  🇨🇳🇬🇧  Im eating, wait a minute to reply to you
等会吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Well have dinner later
早餐有什么吃好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything good for breakfast
吃饭了没有你吃什么饭呀  🇨🇳🇬🇧  Did you eat without you
吃饭没有,吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Dont eat, dont you eat
我煮大米饭吃,你吃不吃饭,如果吃等下一起吃  🇨🇳🇬🇧  I cook rice to eat, you dont eat, if you eat and so on next to eat together
餐厅几点吃饭  🇨🇳🇬🇧  What time to eat in the restaurant
午餐吃了炒饭  🇨🇳🇬🇧  I had fried rice for lunch
有没有什么晚饭吃  🇨🇳🇬🇧  Is there any dinner
下去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Go down and eat

More translations for Chờ cho bữa ăn tối, có một bữa ăn

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me