Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
我不会再跟你说一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to say a word to you again | ⏯ |
我不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk to you | ⏯ |
你不跟我说话我会很尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 Id be embarrassed if you didnt talk to me | ⏯ |
我会跟你们说实话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you the truth | ⏯ |
不要跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me | ⏯ |
我不方便跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in a position to talk to you | ⏯ |
你可以跟我说会话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you talk to me | ⏯ |
跟我说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to me | ⏯ |
我想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
不会说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant talk | ⏯ |
你为什么不跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk to me | ⏯ |
我表示不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I didnt want to talk to you | ⏯ |
想跟我说话,要不然他们说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to talk to me, or what they say | ⏯ |
我不相信你刚才跟我说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe what you just said to me | ⏯ |
你在跟我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking to me | ⏯ |
别跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me | ⏯ |
跟你说话,脏了我的嘴 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to you, dirty my mouth | ⏯ |
是不是不想跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to talk to me | ⏯ |
我不会说话,我生怕我说错话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant talk, Im afraid Im saying the wrong thing | ⏯ |
所以我不能跟你说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant talk to you | ⏯ |