要不然就做我男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Or be my boyfriend | ⏯ |
以后你不会寂寞了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont be lonely anymore | ⏯ |
我不会介意你做我男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont mind you being my boyfriend | ⏯ |
要不要做我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be my girlfriend | ⏯ |
我不想做你的朋友,也不想做你的男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to be your friend, I dont want to be your boyfriend | ⏯ |
你不是寂寞吗?要钱干嘛啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you lonely? What do you want the money for | ⏯ |
寂寞你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Lonely you | ⏯ |
你朋友不做 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend wont do it | ⏯ |
我可不可以做你男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I be your boyfriend | ⏯ |
寂寞 🇨🇳 | 🇬🇧 Lonely | ⏯ |
我想做你男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be your boyfriend | ⏯ |
我的傻女朋友,你男朋友不会做出傻事的 🇨🇳 | 🇬🇧 My stupid girlfriend, your boyfriends not going to do anything stupid | ⏯ |
不要和你的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to your friends | ⏯ |
寂寞寂寞告什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is loneliness | ⏯ |
我不想跟你做朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to be friends with you | ⏯ |
想做你男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to be your boyfriend | ⏯ |
要不你就不要寄给我了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont send it to me or not | ⏯ |
朋友!你要不要这个包 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends! Would you like this bag | ⏯ |
不是因为寂寞才想你 而是因为想你而寂寞 🇨🇳 | 🇬🇧 Not because I miss you because I miss you, but because I miss you | ⏯ |
你男朋友不在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt your boyfriend here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |