真不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sorry | ⏯ |
真不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
不好意思没有陪好你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I didnt stay with you | ⏯ |
不好意思,我不会游泳,不能陪你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant swim, I cant stay with you | ⏯ |
不好意思,不能拆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, i cant tear it down | ⏯ |
不好意思,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im sorry | ⏯ |
不好意思,能不能快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, can you hurry up | ⏯ |
真不好意思,先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, sir | ⏯ |
不好意思,我今天不能陪你太长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant stay with you for too long today | ⏯ |
你好,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, sorry | ⏯ |
哎哟,不好意思不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry | ⏯ |
实在不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sorry | ⏯ |
不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 sorry | ⏯ |
不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry | ⏯ |
不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me | ⏯ |
不好意思,你在说啥 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, what are you talking about | ⏯ |
不好意思好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
因为你不在我身边陪着我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Because youre not with me | ⏯ |
实在不好意思收 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sorry to receive it | ⏯ |
实在不好意思了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sorry | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |