Chinese to Vietnamese

How to say 我要回来 in Vietnamese?

Tôi sẽ quay lại

More translations for 我要回来

我必须要回来  🇨🇳🇬🇧  I have to come back
给我回来回来  🇨🇳🇬🇧  Come back for me
我要等你回来吃  🇨🇳🇬🇧  Im going to wait for you to come back and eat
我回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back
一定要回来  🇨🇳🇬🇧  Be sure to come back
我的天使要回来了  🇨🇳🇬🇧  My angel is coming back
我们还需要回来吗  🇨🇳🇬🇧  Do we need to come back
我回来了  🇨🇳🇬🇧  I am back
我回来了  🇨🇳🇬🇧  Im back
我回来咯  🇨🇳🇬🇧  Im back
我等回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait to come back
我回来啦  🇨🇳🇬🇧  Ive come back
我回来啦!  🇨🇳🇬🇧  Im back
等我回来  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
我会回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back
要用他们回来  🇨🇳🇬🇧  Ill come back with them
干嘛要回来了  🇨🇳🇬🇧  Why are you coming back
妈妈要回来了  🇨🇳🇬🇧  Mom is coming back
她回来是要杀了我吗  🇨🇳🇬🇧  Is she coming back to kill me
他回来是要杀了我吗  🇨🇳🇬🇧  Is he coming back to kill me

More translations for Tôi sẽ quay lại

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n