Vietnamese to Chinese

How to say được rồi,chúc ngon miệng in Chinese?

好,好胃口

More translations for được rồi,chúc ngon miệng

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna

More translations for 好,好胃口

祝你胃口好  🇨🇳🇬🇧  I wish you a good appetite
真好 你的胃口一定很好  🇨🇳🇬🇧  Thats good, your appetite must be good
胃口  🇨🇳🇬🇧  Appetite
如果胃不好,会有口臭  🇨🇳🇬🇧  If the stomach is bad, there will be bad breath
胃你好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows your stomach
没有胃口  🇨🇳🇬🇧  No appetite
小米粥对胃好  🇨🇳🇬🇧  Millet porridge is good for the stomach
我是个大胃口  🇨🇳🇬🇧  Im a big appetite
好像是胃不舒服  🇨🇳🇬🇧  Its like a stomachs upset
啤酒对肠胃不好  🇨🇳🇬🇧  Beer is bad for the stomach
你的胃好一点吗  🇨🇳🇬🇧  Is your stomach better
自己怎么有胃口  🇨🇳🇬🇧  How do you have an appetite
谂啲果对就对喉咙好,对胃好  🇭🇰🇬🇧  Think that pair is good for the throat, good for the stomach
唔好流口水  🇭🇰🇬🇧  Dont be inferior
我口语不好  🇨🇳🇬🇧  I dont speak well
那样会对你的胃不好  🇨🇳🇬🇧  That would be bad for your stomach
因为这样对你的胃好  🇨🇳🇬🇧  Because its good for your stomach
我的胃今年也不太好  🇨🇳🇬🇧  My stomach isnt good this year
不需要下去,好好的一下口好好休息  🇨🇳🇬🇧  Dont need to go down, have a good mouth to have a good rest
你好,我是咪口  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im Miche