你今天很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful today | ⏯ |
你今天很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful today | ⏯ |
今天打扮很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a beautiful day | ⏯ |
你今天也很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful today, too | ⏯ |
春天的花很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The flowers in spring are very beautiful | ⏯ |
母校的昨天和今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Alma mater yesterday and today | ⏯ |
你今天穿的衣服很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes you are wearing today are very beautiful | ⏯ |
漂亮的天空 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful sky | ⏯ |
和漂亮女孩的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 And a beautiful girls day | ⏯ |
我想今天打扮得漂漂亮亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to dress up pretty and bright today | ⏯ |
今天和昨天都视频了 🇨🇳 | 🇬🇧 Today and yesterday are video | ⏯ |
春天的衣服很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring clothes are beautiful | ⏯ |
夏天的荷花很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer lotus is very beautiful | ⏯ |
你今天穿的好漂亮啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You dressed so beautifully today | ⏯ |
都很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre beautiful | ⏯ |
你今天特别漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre very beautiful today | ⏯ |
和漂亮女孩一天 🇨🇳 | 🇬🇧 And pretty girl one day | ⏯ |
今天天气比昨天暖和 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is warmer than yesterday | ⏯ |
今天看到的是你老婆吗,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 What i see today is your wife, its beautiful | ⏯ |
这些是今天和昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 These are today and yesterday | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |