ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Eメールアドレス 🇨🇳 | 🇬🇧 E-E | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
E恩 🇨🇳 | 🇬🇧 E.E | ⏯ |
E呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres E | ⏯ |
RO\e 🇨🇳 | 🇬🇧 ROe | ⏯ |
E组 🇨🇳 | 🇬🇧 Group E | ⏯ |
201•e 🇨🇳 | 🇬🇧 201-e | ⏯ |
E哦 🇨🇳 | 🇬🇧 E Oh | ⏯ |
E mack 🇨🇳 | 🇬🇧 E mack | ⏯ |
E. sharpener 🇨🇳 | 🇬🇧 E. Sharpener | ⏯ |
请帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me | ⏯ |
你能帮助我组织聚会上的活动吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me organize the party | ⏯ |
会对你有帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 It will help you | ⏯ |
我会帮你请假 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take your leave | ⏯ |
我会尽力帮助你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill try my best to help you | ⏯ |
我需要帮助,我来帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 I need help, Ill help you | ⏯ |
我叫工作人员来帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the staff to help you | ⏯ |
我会尽我所能帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 I will do my best to help you | ⏯ |
请互相帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help each other | ⏯ |
我想请求你们的帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask for your help | ⏯ |
帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 Help you | ⏯ |
我喜欢用管理的方法去帮助员工 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to use management methods to help employees | ⏯ |
你来帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to help me | ⏯ |
我想帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to help you | ⏯ |
帮助分担工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Help share the work | ⏯ |
帮助我 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me | ⏯ |
没问题,我会帮助你的 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, Ill help you | ⏯ |
我会帮助你学习中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I will help you with your studyChinese | ⏯ |
我现在需要帮助,请问哪里有中文的工作人员 🇨🇳 | 🇬🇧 I need help right now, where are the Chinese staff | ⏯ |
请问你需要帮助吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any help | ⏯ |