Chinese to Vietnamese

How to say 把床换成浅颜色的 in Vietnamese?

Thay thế giường bằng màu sáng

More translations for 把床换成浅颜色的

颜色浅一些  🇨🇳🇬🇧  Lighter color
浅色  🇨🇳🇬🇧  Light
浅蓝色的  🇨🇳🇬🇧  Light blue
外面浅 里面颜色深么  🇨🇳🇬🇧  Is it shallow outside, is it dark, inside
浅蓝色  🇨🇳🇬🇧  Light blue
浅黄色  🇨🇳🇬🇧  Light yellow
浅绿色  🇨🇳🇬🇧  Light green
浅蓝色  🇨🇳🇬🇧  Wathet
浅灰色  🇨🇳🇬🇧  Light gray
浅粉色  🇨🇳🇬🇧  Light pink
浅红色  🇨🇳🇬🇧  Light red
浅棕色  🇨🇳🇬🇧  Light brown
换一下这个颜色不好看换那个颜色  🇨🇳🇬🇧  Its not nice to change this color
颜色的  🇨🇳🇬🇧  Color
你打算把它漆成什么颜色  🇨🇳🇬🇧  What color are you going to paint it in
哪一个酱油颜色比较浅  🇨🇳🇬🇧  Which soy sauce is lighter in color
可以换一个颜色稍微深一点的,不然太浅了  🇨🇳🇬🇧  You can change a color a little darker, otherwise its too light
我换成了自己的床单  🇨🇳🇬🇧  I changed my sheets
深的颜色  🇨🇳🇬🇧  Dark color
黄颜色的  🇨🇳🇬🇧  Yellow color

More translations for Thay thế giường bằng màu sáng

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks