来吧兄弟们,今晚需要激情来吧兄弟们,今晚需要激情 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on brothers, we need passion tonight, brothers, tonight we need passion | ⏯ |
好吧兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, brother | ⏯ |
兄弟们动起来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets move, brothers | ⏯ |
另外一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one | ⏯ |
是另外一个go吧吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it another go | ⏯ |
兄弟 今天怎么没来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, why didnt you come for a drink today | ⏯ |
另外一位明天过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The other ones coming tomorrow | ⏯ |
另外一个弟弟找蔬菜给妈妈吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Another brother looked for vegetables for his mother | ⏯ |
奔跑吧兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Run brother | ⏯ |
兄弟加油吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, brother | ⏯ |
打回去,兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Call back, brother | ⏯ |
弟弟还关门了,另外个弟弟叫锁门 🇨🇳 | 🇬🇧 The younger brother also closed the door, and the other brother called to lock the door | ⏯ |
另外一个了 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one | ⏯ |
兄弟今天比赛了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the brother play today | ⏯ |
我兄弟兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
三个兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Three brothers | ⏯ |
我推荐你去另外一天吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 I recommend you another day | ⏯ |
嘿,兄弟,你今天过来锻炼的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, man, did you come here today to exercise | ⏯ |
另外700天 🇨🇳 | 🇬🇧 Another 700 days | ⏯ |
兄弟,你今天比赛了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, did you play today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |