Chinese to English
我喜欢你的笑容,你的笑容很迷人 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích nụ cười của bạn | ⏯ |
喜欢你的笑容,很阳光 🇨🇳 | 🇬🇧 Like your smile, very sunny | ⏯ |
喜欢笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to laugh | ⏯ |
我喜欢你的人,喜欢你的微笑 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích người của bạn, như nụ cười của bạn | ⏯ |
我喜欢你笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you laughing | ⏯ |
你不喜欢笑 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 웃음을 좋아하지 않습니다 | ⏯ |
你很喜欢笑 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn thích cười | ⏯ |
我喜欢你的微笑,喜欢你的善良 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích nụ cười của bạn, như lòng nhân của bạn | ⏯ |
王笑笑我好喜欢你 🇨🇳 | 🇯🇵 王は私をとても愛している | ⏯ |
王笑笑我好喜欢你 🇨🇳 | 🇰🇷 왕은 나를 비웃고 당신을 좋아한다 | ⏯ |
王笑笑我好喜欢你 🇨🇳 | 🇭🇰 王笑笑我好中意你 | ⏯ |
我喜欢你的性格,爱你的笑容,真的很爱你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích nhân vật của bạn, tình yêu nụ cười của bạn, thực sự yêu thương bạn | ⏯ |
我喜欢笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to laugh | ⏯ |
笑容 🇨🇳 | 🇬🇧 smile | ⏯ |
我喜欢笑脸 🇨🇳 | 🇬🇧 I like smiling faces | ⏯ |
我喜欢微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to smile | ⏯ |
她喜欢微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 She likes to smile | ⏯ |
喜欢开玩笑 🇨🇳 | 🇯🇵 冗談を言うのが好き | ⏯ |
我好喜欢你笑的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the way you laugh | ⏯ |
我喜欢微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to smile | ⏯ |
喜欢你的笑容,很阳光 🇨🇳 | 🇬🇧 Like your smile, very sunny | ⏯ |
巧克力一样的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 A chocolate-like smile | ⏯ |
我每次看到你的美貌都要露出微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I smile every time I see your beauty | ⏯ |
回应你的微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Respond to your smile | ⏯ |
so whats your plan for today ?[微笑][微笑] 🇨🇳 | 🇬🇧 So whats your plan for today ? (Smile) (Smile) | ⏯ |
你的笑容非常的迷人 🇨🇳 | 🇬🇧 Your smile is very charming | ⏯ |
smile 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile | ⏯ |
我喜欢你的发型 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your hair | ⏯ |
我喜欢你的个性 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your personality | ⏯ |
我喜欢你的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your room | ⏯ |
我喜欢你们的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your hometown | ⏯ |
我喜欢你的裙子 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your skirt | ⏯ |
我喜欢你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your place | ⏯ |
我喜欢你叫 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your name | ⏯ |
我喜欢你这个态度 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your attitude | ⏯ |
我喜欢你的钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your money | ⏯ |
我喜欢你的帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your handsomeness | ⏯ |
我喜欢你的腿 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your legs | ⏯ |