我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
今天我们要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we are going to Vietnam | ⏯ |
两到三天 🇨🇳 | 🇬🇧 Two or three days | ⏯ |
明天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam tomorrow morning | ⏯ |
我们明天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well come back tomorrow | ⏯ |
两三天 🇨🇳 | 🇬🇧 two or three days | ⏯ |
拍摄两到三天 🇨🇳 | 🇬🇧 Shoot for two to three days | ⏯ |
我们今天去南京 🇨🇳 | 🇬🇧 We are going to Nanjing today | ⏯ |
我们今天去南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to Nanning today | ⏯ |
再睡就到明天早上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to bed again until tomorrow morning | ⏯ |
今天上午就我们两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Just the two of us this morning | ⏯ |
明天,我们再交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, well talk again | ⏯ |
我们明天再来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well do it again tomorrow | ⏯ |
明天再找你,今天不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Find you tomorrow, not today | ⏯ |
我再住两天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill stay for two more days | ⏯ |
我今天有一点有那明天再聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a little chat today and then tomorrow | ⏯ |
等三到七天再试 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait three to seven days to try again | ⏯ |
我们明天再聊,可以吗?今天太晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well talk tomorrow, shall we? Its too late today | ⏯ |
我明天再带两个过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring two more tomorrow | ⏯ |
我们今天去南京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shall we go to Nanjing today | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |