Chinese to Vietnamese

How to say 中国很好的,比越南工资高 in Vietnamese?

Trung Quốc là tốt, cao hơn tiền lương của Việt Nam

More translations for 中国很好的,比越南工资高

中国的基本工资很低的  🇨🇳🇬🇧  Chinas basic wage is very low
越南的汽油价格比中国便宜  🇨🇳🇬🇧  Petrol prices in Vietnam are cheaper than in China
要学点中文,工资会很高  🇨🇳🇬🇧  To learn Chinese, the salary will be very high
美国工资有多高  🇨🇳🇬🇧  How high is wages in the United States
中国和越南的边境  🇨🇳🇬🇧  Chinas border with Vietnam
你的保险比我们工资高  🇨🇳🇬🇧  Your insurance is higher than our salary
中国工资底薪  🇨🇳🇬🇧  Chinas salary base salary
很多中国人喜欢去越南的KTV  🇨🇳🇬🇧  A lot of Chinese like to go to KTV in Vietnam
南非和中国是很好的国家  🇨🇳🇬🇧  South Africa and China are good countries
比中国人更高  🇨🇳🇬🇧  higher than Chinese
越来越多的运动员只是为了拿到高额的工资去比赛  🇨🇳🇬🇧  More and more athletes are competing just to get a big salary
中国的房价很高  🇨🇳🇬🇧  House prices in China are very high
老师的工资不高  🇨🇳🇬🇧  The teachers salary is not high
越南人?我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese
中国比英国好  🇨🇳🇬🇧  China is better than Britain
我们中国最低的工资都有五万卢比  🇨🇳🇬🇧  Our minimum wage in China is 50,000 rupees
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南中转  🇨🇳🇬🇧  Transit in Vietnam
云南离越南很近  🇨🇳🇬🇧  Yunnan is very close to Vietnam
中国很好  🇨🇳🇬🇧  China is good

More translations for Trung Quốc là tốt, cao hơn tiền lương của Việt Nam

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
曹操  🇨🇳🇬🇧  Cao cao
曹总  🇨🇳🇬🇧  Cao
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
曹操,你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Cao Cao, what are you doing
曹雪  🇨🇳🇬🇧  Cao Xue
曹立明  🇨🇳🇬🇧  Cao Liming
曹一诺  🇨🇳🇬🇧  Cao Yino
曹光磊  🇨🇳🇬🇧  Cao Guanglei
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
曹先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Cao
曹锦杰  🇨🇳🇬🇧  Cao Jinjie
小曹你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Cao