Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ cố gắng thời gian rãnh in Chinese?

我会试着放弃时间

More translations for Tôi sẽ cố gắng thời gian rãnh

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 我会试着放弃时间

我不会放弃我们  🇨🇳🇬🇧  I wont give up on us
放弃  🇨🇳🇬🇧  Give
放弃  🇨🇳🇬🇧  give up
我想放弃  🇨🇳🇬🇧  I want to give up
放弃我是  🇨🇳🇬🇧  Give me up I am
我放弃了  🇨🇳🇬🇧  I gave up
我坚信他不会放弃  🇨🇳🇬🇧  I firmly believe that he will not give up
我相信他不会放弃  🇨🇳🇬🇧  Im sure he wont give up
6&放弃  🇨🇳🇬🇧  6 -Abandoned
不放弃  🇨🇳🇬🇧  Dont give up
要放弃  🇨🇳🇬🇧  To give up
别放弃  🇨🇳🇬🇧  Dont give up
放弃吧  🇨🇳🇬🇧  Give it up
没放弃  🇨🇳🇬🇧  Didnt give up
我放弃全世界,也不会放弃你,爱你永远  🇨🇳🇬🇧  I give up the world, i wont give up you, love you forever
我想放弃了  🇨🇳🇬🇧  I want to give up
我放着一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ill put it for a while
我怕我放弃了  🇨🇳🇬🇧  Im afraid Ill give up
放学时间  🇨🇳🇬🇧  School time
有时真的很想放弃  🇨🇳🇬🇧  Sometimes I really want to give up