Chinese to Vietnamese

How to say 到时候我帮你介绍一个好的男朋友 in Vietnamese?

Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một bạn trai tốt

More translations for 到时候我帮你介绍一个好的男朋友

帮我介绍个女朋友  🇨🇳🇬🇧  Introduce me to a girlfriend
你帮我介绍一个女朋友呗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to introduce me to a girlfriend
朋友介绍我的  🇨🇳🇬🇧  My friend introduced me
朋友介绍  🇨🇳🇬🇧  Friend Introduction
介绍个女朋友  🇨🇳🇬🇧  Introduce a girlfriend
我将会介绍给你一个朋友  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce you to a friend
你怎么跟你朋友介绍的我  🇨🇳🇬🇧  How did you introduce me to your friend
你什么时候找个男朋友  🇨🇳🇬🇧  When are you going to find a boyfriend
那介绍个朋友给你认识  🇨🇳🇬🇧  That introduced a friend to you
我会帮你介绍  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce you
你可以介绍我朋友给你  🇨🇳🇬🇧  You can introduce my friend to you
把你朋友介绍给我这个兄弟当女朋友好不好  🇨🇳🇬🇧  Would you like to introduce my friend to my brother as a girlfriend
向朋友介绍家人  🇨🇳🇬🇧  Introduce family to friends
向朋友介绍家庭  🇨🇳🇬🇧  Introduce family to friends
你和我介绍一个菲律宾女朋友吧  🇨🇳🇬🇧  You and I introduced a Filipino girlfriend
我的好朋友是一个男生  🇨🇳🇬🇧  My good friend is a boy
可以给我介绍个女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce me to a girlfriend
我要把她介绍给我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Im going to introduce her to my friend
你到时候帮我  🇨🇳🇬🇧  Youll help me then
她想把她的男朋友介绍给他父母  🇨🇳🇬🇧  She wants to introduce her boyfriend to his parents

More translations for Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một bạn trai tốt

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you