Vietnamese to Chinese

How to say ở đó có luccy không in Chinese?

没有卢西

More translations for ở đó có luccy không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be

More translations for 没有卢西

我没有没我没有印度卢比  🇨🇳🇬🇧  Im not without I have Indian Rupee
巴西里约热内卢  🇨🇳🇬🇧  Rio de Janeiro, Brazil
巴西.里约热内卢  🇨🇳🇬🇧  Rio de Janeiro, Brazil
因纳卢最近没有女孩  🇨🇳🇬🇧  Inalu hasnt had a girl lately
啊,很抱歉没有卢比了  🇨🇳🇬🇧  Ah, Im sorry there arent any rupees
有没有西瓜汁  🇨🇳🇬🇧  Do you have watermelon juice
有没有东西送  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to send
卢  🇨🇳🇬🇧  Lou
东西没有拿  🇨🇳🇬🇧  Things didnt take
卢比卢比多少卢比  🇨🇳🇬🇧  How much rupees
我这次没有带那么多卢布  🇨🇳🇬🇧  I didnt bring that many rubles this time
also里没有东西  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing in it
没有风西瓜呀  🇨🇳🇬🇧  There is no wind watermelon
没有一件东西  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing
即使没有东西  🇨🇳🇬🇧  Even if theres nothing
我没有买东西  🇨🇳🇬🇧  I didnt buy anything
卢瑟  🇨🇳🇬🇧  Luthor
卢布  🇨🇳🇬🇧  Rouble
卢比  🇨🇳🇬🇧  Rupees
请问有没有西安房  🇨🇳🇬🇧  Is there any xian room, please