你需要的话可以给您打折 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give you a discount if you need it | ⏯ |
你好吗,昨天发给你的图片可以代替你需要的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you, can the picture sent to you yesterday replace what you need | ⏯ |
你需要把你的资料发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to send me your information | ⏯ |
我晚上需要的话,你可以提前20分钟发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 If I need it in the evening, you can send me a message 20 minutes in advance | ⏯ |
我不明白,你需要的是什么?你可以发送你需要的图片给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand. Can you send me the pictures you need | ⏯ |
可以给我你的电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me your number | ⏯ |
明天可以吗?明天发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do it tomorrow? Send it to you tomorrow | ⏯ |
明天我发完整的pi给你可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow I send the full pi to you | ⏯ |
把你需要的图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the pictures you need | ⏯ |
你需要确定购买。我发送给你,不可以换 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to make sure you buy. I send it to you, cant change | ⏯ |
可以,明天发合同给你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, ill give you the contract tomorrow | ⏯ |
你可以发你的照片给我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You can send me your picture | ⏯ |
你要的话可以选完 我拿出来给你 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose if you want, Ill show it to you | ⏯ |
你需要把我的资料发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to send me my information | ⏯ |
我可以要你电话吗。你迟到了。我可以打给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a phone call for you? Youre late. I can call you | ⏯ |
你可以给我发语音 🇨🇳 | 🇬🇧 You can send me a voice | ⏯ |
你可以拍照发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take a picture and send it to me | ⏯ |
你可以给我发消息 🇨🇳 | 🇬🇧 You can send me a message | ⏯ |
你需要买的话,要给我付订金 🇨🇳 | 🇬🇧 If you need to buy it, pay me a deposit | ⏯ |
你有事的话可以跟我说嘛,你这边要什么的话,我可以再给你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have something to say to me, if you want anything on your side, I can give it to you again | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |