Chinese to Vietnamese

How to say 这个已经坏掉了 in Vietnamese?

Đây là một trong những bị hỏng

More translations for 这个已经坏掉了

这个已经卖掉了  🇨🇳🇬🇧  This has been sold
已经卖掉了  🇨🇳🇬🇧  its been sold
已经删掉了  🇨🇳🇬🇧  Its been deleted
眼睛坏掉了,脑袋坏掉了  🇨🇳🇬🇧  My eyes are broken and my head is broken
厂家已经卖掉了  🇨🇳🇬🇧  The manufacturer has sold it
那款已经卖掉了  🇨🇳🇬🇧  The one has been sold
这个坏掉了只出冷水  🇨🇳🇬🇧  This bad is only out of cold water
这个单子已经是减掉的  🇨🇳🇬🇧  This list has been lost
那个坏掉了,要换  🇨🇳🇬🇧  Thats broken, im going to change it
有可能说明这个地方已经坏了  🇨🇳🇬🇧  It may indicate that the place is broken
这个已经很久了  🇨🇳🇬🇧  This has been a long time
这个人已经死了  🇨🇳🇬🇧  This mans dead
坏掉  🇨🇳🇬🇧  Broken
这个坏了  🇨🇳🇬🇧  This ones broken
这应该早就坏掉了  🇨🇳🇬🇧  This should have been broken long ago
坏了,这个纹身坏了  🇨🇳🇬🇧  Its broken, this tattoo is broken
这个已经有人订了  🇨🇳🇬🇧  This has been booked
我已经有这个了吗  🇨🇳🇬🇧  Do I already have this
不已经已经很明显了,这个衣服  🇨🇳🇬🇧  Not already obvious, this dress
你的裤子已经脱掉了  🇨🇳🇬🇧  Your trousers have been taken off

More translations for Đây là một trong những bị hỏng

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00