这里只是一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres just one | ⏯ |
这只是一个测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a test | ⏯ |
但是我只有这些 🇨🇳 | 🇬🇧 But thats all I have | ⏯ |
但是只是爱豆 🇨🇳 | 🇬🇧 But its just love beans | ⏯ |
参考 🇨🇳 | 🇬🇧 Reference | ⏯ |
这只是个个例 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just an example | ⏯ |
这只是个个别 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just an individual | ⏯ |
但是我只有这一张,为啥 🇨🇳 | 🇬🇧 But I only have this one, why | ⏯ |
这是一只狗 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a dog | ⏯ |
这是一只有 🇨🇳 | 🇬🇧 This is one only | ⏯ |
这是一只脚 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a foot | ⏯ |
这个是野山参的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a wild mountain ginseng | ⏯ |
你可以参考一份这个文档 🇨🇳 | 🇬🇧 You can refer to this document | ⏯ |
你可以参考一下这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 You can refer to this price | ⏯ |
但是我现在只能一个人吃 🇨🇳 | 🇬🇧 But now I can only eat alone | ⏯ |
我一只手是干净的,但是另一只手是脏的 🇨🇳 | 🇬🇧 One hand is clean, but the other hand is dirty | ⏯ |
但是能不能参加 🇨🇳 | 🇬🇧 But can you take part | ⏯ |
参考点 🇨🇳 | 🇬🇧 Reference points | ⏯ |
我只是希望但愿吧你只容我一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I just wish I could just let me be one | ⏯ |
是的,这是一只老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, its a tiger | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |