Chinese to Vietnamese

How to say 你先回家下班吧,我们等下让老板送回去 in Vietnamese?

Bạn về nhà để làm việc đầu tiên, chúng tôi sẽ chờ cho ông chủ để gửi nó trở lại

More translations for 你先回家下班吧,我们等下让老板送回去

你先回去等下我们去找你  🇨🇳🇬🇧  You go back and wait, lets find you
下班回家  🇨🇳🇬🇧  Go home from work
下班回家  🇨🇳🇬🇧  Come home from work
你先工作吧,下班早点回家  🇨🇳🇬🇧  You work first, get home early from work
我回去了,老板记四点下班  🇨🇳🇬🇧  I went back and the boss remembered to leave work at four oclock
等一下你要回来接老板  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and youll be back to pick up the boss
我先下班了,孔老板  🇨🇳🇬🇧  Im off work first, Boss Kong
我让老板回来  🇨🇳🇬🇧  Ill bring the boss back
我先送你回去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you back first
我们回去等吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go back and wait
跟我们回去等下你在回去我想你  🇨🇳🇬🇧  Come back with us and wait for you to go back I miss you
我送你回去吧  🇨🇳🇬🇧  Ill take you back
你等一下回家吗  🇨🇳🇬🇧  Will you wait to get home
下雨了,我送你回去  🇨🇳🇬🇧  Its raining, Ill take you back
等一下,我要回家  🇨🇳🇬🇧  Wait, Im going home
那我送你回家吧!  🇨🇳🇬🇧  Then Ill take you home
我们送你回家  🇨🇳🇬🇧  Well take you home
大老板赶紧回家吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go home, big boss
那你先回去观察一下吧!  🇨🇳🇬🇧  Then go back and watch
回家吧 我在等你  🇨🇳🇬🇧  Go home, Im waiting for you

More translations for Bạn về nhà để làm việc đầu tiên, chúng tôi sẽ chờ cho ông chủ để gửi nó trở lại

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile