再三个 🇨🇳 | 🇬🇧 Three more | ⏯ |
三天后再用 🇨🇳 | 🇬🇧 Use it in three days | ⏯ |
睡的那个床是一米五吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the bed a meter five | ⏯ |
三星 🇨🇳 | 🇬🇧 Samsung | ⏯ |
在三个星期前 🇨🇳 | 🇬🇧 Three weeks ago | ⏯ |
三张床 🇨🇳 | 🇬🇧 Three beds | ⏯ |
三号床 🇨🇳 | 🇬🇧 Bed number three | ⏯ |
那只是一个普通的星期三 🇨🇳 | 🇬🇧 It was just an ordinary Wednesday | ⏯ |
再过三天就是星期五 🇨🇳 | 🇬🇧 Three days later, Its Friday | ⏯ |
三星S7 🇨🇳 | 🇬🇧 Samsung S7 | ⏯ |
星期三 🇨🇳 | 🇬🇧 Wednesday | ⏯ |
星期三 🇨🇳 | 🇬🇧 Wednesday | ⏯ |
你不用再用那个词,仿真软件那个比较难 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to use that word anymore, the simulation software that is more difficult | ⏯ |
你好,我那个货还没有做好,下个星期三再送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my goods havent been ready yet, and Ill be delivered next Wednesday | ⏯ |
大三角形上有两个星星 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two stars on the big triangle | ⏯ |
那个电视都可以用三年 🇨🇳 | 🇬🇧 That TV can be used for three years | ⏯ |
用两个星期了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been two weeks | ⏯ |
上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Went to bed | ⏯ |
上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed | ⏯ |
你订的是一张床的哟,三个人睡可能睡不下 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre ordering a bed, and three people may not sleep | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
三星 🇨🇳 | 🇬🇧 Samsung | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
三星S7 🇨🇳 | 🇬🇧 Samsung S7 | ⏯ |
三星手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Samsung phones | ⏯ |
三星折叠屏手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Samsung folding screen phone | ⏯ |
开心印象,三星在咖喱 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy impression, Samsung in Curry | ⏯ |
(SamsungApps ) SamsungApps /îžËË9E$X4ŕi1T0 🇨🇳 | 🇬🇧 (Samsung Apps) SamsungApps /9E$X4i1T0 | ⏯ |
(SamsungApps ) SamsungApps LžËË9E$X4ŕi1T0 🇨🇳 | 🇬🇧 (Samsung Apps) SamsungApps L?9E$X4i1T0 | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
美国的苹果,韩国的三星 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple of the United States, Samsung of South Korea | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
1/814 131 2224 3119 201 Verification Code for Samsung Social : 987834 1:08 🇨🇳 | 🇬🇧 1/814 131 2224 3119 201 The Reon Code for Samsung Social : 987834 1:08 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |