Chinese to Vietnamese

How to say 怕太晚回去,影响你休息,你先下班 in Vietnamese?

Sợ phải quay trở lại quá muộn, ảnh hưởng đến phần còn lại của bạn, bạn làm việc đầu tiên

More translations for 怕太晚回去,影响你休息,你先下班

你先休息,晚安  🇨🇳🇬🇧  You rest first, good night
你们先休息下  🇨🇳🇬🇧  You guys take a break
你先休息一下  🇨🇳🇬🇧  You take a break
很晚了,你先上去休息  🇨🇳🇬🇧  Its late, you go up and rest first
影响你太多  🇨🇳🇬🇧  affect you too much
先休息下  🇨🇳🇬🇧  Take a break first
我是怕影响到你  🇨🇳🇬🇧  Im afraid to affect you
先去踢球,回来再读,你先休息  🇨🇳🇬🇧  Play football first, come back and read, you rest first
我带你去洗水厂会不会影响你休息  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the washing plant will not affect your rest
你先休息吧!  🇨🇳🇬🇧  You rest first
你可以先休息一下  🇨🇳🇬🇧  You can have a rest first
你现在回酒店去休息,我们下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre going back to the hotel now to rest, and were off work
先休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break first
你需不需要休息?要休息,你先休息  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break? To rest, you have to rest first
吃完晚饭回去好好休息休息  🇨🇳🇬🇧  Go back to have a good rest after dinner
你去下面休息一下  🇨🇳🇬🇧  You go down there for a rest
不想影响你太多  🇨🇳🇬🇧  Dont want to affect you too much
我先出去 你可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  Ill go out first, you can take a break
你们先休息一下,我去找Varun  🇨🇳🇬🇧  You take a break, Im going to go find Varun
噪声会影响别人休息  🇨🇳🇬🇧  Noise can affect others rest

More translations for Sợ phải quay trở lại quá muộn, ảnh hưởng đến phần còn lại của bạn, bạn làm việc đầu tiên

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head