Chinese to Vietnamese

How to say 你天天不吃饭,不会饿吗?你你到底吃了什么东西,一天不吃东西,每天都不吃 in Vietnamese?

Bạn không ăn mỗi ngày? Cô ăn gì vậy, đừng ăn cả ngày, bạn không ăn mỗi ngày

More translations for 你天天不吃饭,不会饿吗?你你到底吃了什么东西,一天不吃东西,每天都不吃

你不吃东西  🇨🇳🇬🇧  You dont eat
你今天吃了什么东西  🇨🇳🇬🇧  What did you eat today
想你到吃不下东西  🇨🇳🇬🇧  I cant think you can eat
你最近不吃东西  🇨🇳🇬🇧  You havent eaten lately
你看看你,一天天的都在吃什么鬼东西  🇨🇳🇬🇧  Look at you, whats the hell youre eating every day
这两天都没怎么吃东西,她说不想吃  🇨🇳🇬🇧  She didnt eat much for two days, she said she didnt want to eat
你每天吃的东西都是这么简单吗  🇨🇳🇬🇧  Is it as simple as what you eat every day
今天晚上吃什么东西  🇨🇳🇬🇧  What are you going to eat tonight
今天不去,现在去吃东西,有点饿  🇨🇳🇬🇧  Im not going today, Im going to eat now, Im a little hungry
今天早上你吃了一些什么东西  🇨🇳🇬🇧  What did you eat this morning
你吃东西了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you eat
你每天都吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat rice every day
不吃任何东西  🇨🇳🇬🇧  Dont eat anything
走来不能吃任何东西,吃东西  🇨🇳🇬🇧  You cant eat anything or eat when you come
每天都不能按时吃饭  🇨🇳🇬🇧  You cant eat on time every day
你们吃什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you eat
你想吃什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you want to eat
吃什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you eat
我喜欢吃,但我不会每天都吃  🇨🇳🇬🇧  I like to eat, but I dont eat every day
我想吃东西你想吃什么  🇨🇳🇬🇧  I want to eat what you want to eat

More translations for Bạn không ăn mỗi ngày? Cô ăn gì vậy, đừng ăn cả ngày, bạn không ăn mỗi ngày

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not