Chinese to English

How to say 一年回一次越南 in English?

Once a year back to Vietnam

More translations for 一年回一次越南

第一次来越南  🇨🇳🇻🇳  Chuyến thăm đầu tiên tại Việt Nam
我第一次来越南  🇨🇳🇻🇳  Lần đầu tiên tôi đến Việt Nam
嗯,我一年回一次家  🇨🇳🇬🇧  Well, I go home once a year
我第一次来你们越南  🇨🇳🇻🇳  Lần đầu tiên tôi đến với bạn tại Việt Nam
回越南吗  🇨🇳🇻🇳  Quay lại Việt Nam
我还要一年多来越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi có hơn một năm để đi đến Việt Nam
我一年回两次国  🇨🇳🇬🇧  I go back to china twice a year
你一年回几次家  🇨🇳🇬🇧  How many times a year do you go home
我一年回国两次  🇨🇳🇬🇧  I go home twice a year
一万越南盾  🇨🇳🇻🇳  10000 đồng
我过年回家十天,再回越南  🇨🇳🇻🇳  Tôi về nhà trong mười ngày vào ngày tết và sau đó trở về Việt Nam
听说越南人很繁华,越南人都是一次出  🇨🇳🇻🇳  Tôi nghe nói rằng người Việt Nam rất thịnh vượng, người Việt đang ra một lần
一年吃一次  🇨🇳🇬🇧  Eat once a year
回越南了吗  🇨🇳🇻🇳  Quay lại Việt Nam
一年回来很多次么  🇨🇳🇰🇷  일년에 여러 번 돌아오시나요
越南盾70000一斤  🇨🇳🇻🇳  Đồng Việt Nam 70000 một catty
明年我们回越南去看她  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi sẽ trở lại Việt Nam vào năm tới để gặp cô ấy
一年三次  🇨🇳🇬🇧  Three times a year
一年两次  🇨🇳🇬🇧  Twice a year

More translations for Once a year back to Vietnam

全年一次  🇨🇳🇬🇧  Once a year
每年一次  🇨🇳🇬🇧  Once a year
一年只有一次  🇨🇳🇬🇧  Only once a year
一年吃一次  🇨🇳🇬🇧  Eat once a year
我每年都会去一次日本  🇨🇳🇬🇧  I go to Japan once a year
一年返一次菲律宾  🇨🇳🇬🇧  Return to the Philippines once a year
一年返菲律宾一次  🇨🇳🇬🇧  Return to the Philippines once a year
我每年出国旅游一次  🇨🇳🇬🇧  I travel abroad once a year
一年洗一次牙  🇨🇳🇬🇧  Wash your teeth once a year
嗯,我一年回一次家  🇨🇳🇬🇧  Well, I go home once a year
每隔一段时间背它们  🇨🇳🇬🇧  Back them every once in a while
我一年回两次国  🇨🇳🇬🇧  I go back to china twice a year
我就是有一次去后山  🇨🇳🇬🇧  I went to the back mountain once
我曾经丢过一个手机在去年  🇨🇳🇬🇧  I once lost a cell phone last year
เขาออกจากมหาวิทยาลัยเมื่อใด ปีที่แล้วหรือไม่  🇹🇭🇬🇧  Did he leave the university once a year
我半年才飞一次  🇨🇳🇬🇧  I only fly once in half a year
vietnam  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
一年就大吃一回,回奥克兰就没这么多好吃的了  🇨🇳🇬🇧  Eat it once in a year, and theres not so much good to eat back in Auckland
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam