English to Chinese

How to say Once a year back to Vietnam in Chinese?

一年回越南一次

More translations for Once a year back to Vietnam

I deserve a vacation once a year  🇬🇧🇨🇳  我每年应该休假一次
I go there once a year   🇬🇧🇨🇳  我一年去一次
It goes around the sun once a year  🇬🇧🇨🇳  它每年绕太阳转一圈
I back to my country every year  🇬🇧🇨🇳  我每年都回我的国家
Once a  🇬🇧🇨🇳  一次
Back, January next year  🇬🇧🇨🇳  回来,明年1月
cool eve r y once three times twice a year  🇬🇧🇨🇳  酷eve r y一次三次一年两次
once in a  🇬🇧🇨🇳  一次在
once a time  🇬🇧🇨🇳  一次一次
Once a week  🇬🇧🇨🇳  每周一次
By the way I once had my psychology subject for 1 year back home  🇬🇧🇨🇳  顺便说一句,我曾经在老家读了1年心理学课
I will come back to visit in one year  🇬🇧🇨🇳  一年后我会回来参观
She will be back to Beijing to cross, year with us  🇬🇧🇨🇳  她将回到北京,和我们一起
She will be back to Beijing to cross-year with us  🇬🇧🇨🇳  她将会回到北京和我们跨年
A year  🇬🇧🇨🇳  一年
Once again it’s a pleasure to meet you  🇬🇧🇨🇳  再次见到你很高兴
Make a wish to fall in love once  🇬🇧🇨🇳  许个愿一次恋爱
This is our planet. It goes around the sun once a year  🇬🇧🇨🇳  这是我们的星球。它每年绕太阳转一圈
Just enjoy and feel the Christmas....bec.its only once a year come  🇬🇧🇨🇳  好好享受,感受圣诞节...因为每年只有一次

More translations for 一年回越南一次

Quay lại Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  回越南
1年に一回  🇯🇵🇨🇳  一年一次
Thời gian qua bạn đã sang Việt Nam chơi hả  🇻🇳🇨🇳  你最后一次来越南玩
Tết nguyên đán  🇻🇳🇨🇳  越南新年
연당  🇰🇷🇨🇳  每年一次
Năm sau em bé còn nhỏ có về Việt Nam được không  🇻🇳🇨🇳  第二年,一个越南小婴儿
I go there once a year   🇬🇧🇨🇳  我一年去一次
For a full times a year  🇬🇧🇨🇳  一年整整一次
感谢一整年的照顾  🇯🇵🇨🇳  一年一次的感谢
Ở Việt Nam đây là có  🇻🇳🇨🇳  在越南这是一个
Bạn có trở lại việt Nam không  🇻🇳🇨🇳  你回到越南吗
tôi sẽ về Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  我要回到越南
Tôi sẽ đón năm mới ở việt nam  🇻🇳🇨🇳  我将越南新年
Qua Tết Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  度过越南新年
once a time  🇬🇧🇨🇳  一次一次
Như vậy anh sẽ được về việt nam chơi hai lần/::[机智]  🇻🇳🇨🇳  因此,他将回到越南玩两次/: : [*]
cool eve r y once three times twice a year  🇬🇧🇨🇳  酷eve r y一次三次一年两次
Vietnam  🇪🇸🇨🇳  越南
vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南