Chinese to Vietnamese

How to say 把那个塑料手把用开水把它烫软,然后再套到车里面 in Vietnamese?

Đặt tay nhựa vào nước đun sôi và đặt nó trong xe

More translations for 把那个塑料手把用开水把它烫软,然后再套到车里面

然后把它留在  🇨🇳🇬🇧  Then leave it
塑料手套  🇨🇳🇬🇧  Plastic gloves
请把杯子盛满水,然后把它递给我  🇨🇳🇬🇧  Please fill the glass with water and pass it to me
把水烧开  🇨🇳🇬🇧  Bring the water to a boil
把水煮开  🇨🇳🇬🇧  Bring the water to a boil
然后把这个大  🇨🇳🇬🇧  Then put this big
把它泡在冷水里  🇨🇳🇬🇧  Soak it in cold water
请把杯子盛满水,然后把他弟  🇨🇳🇬🇧  Please fill the glass with water and put him
把这个把这个按揭到那个上面去  🇨🇳🇬🇧  Mortgage this one to that one
你把车放在那个,你放在那里,然后你再过来这里  🇨🇳🇬🇧  You put the car there, you put it there, and then you come back here
然后把夹层水排空  🇨🇳🇬🇧  Then drain the laminated water
一把平压,两把烫刀  🇨🇳🇬🇧  One flat press, two scalpers
把手  🇨🇳🇬🇧  handle
把手  🇨🇳🇬🇧  Handle
把面煮软一点  🇨🇳🇬🇧  Cook the noodles a little soft
把它们倒进锅里,然后翻唱  🇨🇳🇬🇧  Pour them into the pan and sing
把它们倒进锅里,然后翻炒  🇨🇳🇬🇧  Pour them into the pan and fry
把这个洗脸对,然后用清水冲掉  🇨🇳🇬🇧  Wash this face to pair and wash it off with water
然后在那里把晚饭吃了  🇨🇳🇬🇧  And then eat dinner there
然后呢,你把它装起来  🇨🇳🇬🇧  And then, you put it up

More translations for Đặt tay nhựa vào nước đun sôi và đặt nó trong xe

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight