Chinese to Vietnamese

How to say 现在家具店那张床没货 in Vietnamese?

Các giường trong các cửa hàng đồ nội thất là ra khỏi chứng khoán bây giờ

More translations for 现在家具店那张床没货

现在没货  🇨🇳🇬🇧  Its out of stock now
现在没有货  🇨🇳🇬🇧  Theres no stock now
现在年底货没那么快好  🇨🇳🇬🇧  Now the end of the year goods are not so fast
我们现在没有现货  🇨🇳🇬🇧  We dont have any stock right now
你现在是在找家具吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for furniture now
店里没有现货,经销商 发货  🇨🇳🇬🇧  There is no spot in the store, the dealer ship
那里有张大床  🇨🇳🇬🇧  There is a big bed
现在车间货期很紧张  🇨🇳🇬🇧  Now the workshop is very tight
那个手柄没有现货  🇨🇳🇬🇧  That handle is out of stock
现在没有货,上面带字的有货不在这里,现在没有货  🇨🇳🇬🇧  Now there is no goods, the above with the words of the goods are not here, now no goods
但是我现在没有现货  🇨🇳🇬🇧  But I dont have any stock now
没有现货  🇨🇳🇬🇧  No stock
没有现货  🇨🇳🇬🇧  There is no stock
我现在在床上没在外面  🇨🇳🇬🇧  Im not in bed right now
现在还没有起床吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you got up yet
商店说这款没有现货了  🇨🇳🇬🇧  The store says its out of stock
现在一张  🇨🇳🇬🇧  Now one
卸妆水现在还没有现货  🇨🇳🇬🇧  Makeup removal water is not out of stock yet
你现在在那个国家  🇨🇳🇬🇧  Youre in that country now
我们现在没有送货  🇨🇳🇬🇧  We dont have delivery now

More translations for Các giường trong các cửa hàng đồ nội thất là ra khỏi chứng khoán bây giờ

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00