Chinese to Vietnamese

How to say 我们两个一起出钱给女儿过生日可以吗 in Vietnamese?

Cả hai chúng tôi có thể trả tiền cho sinh nhật con gái của chúng tôi với nhau

More translations for 我们两个一起出钱给女儿过生日可以吗

我们两个男人可以一起玩吗  🇨🇳🇬🇧  Can the two of us play together
一起过生日  🇨🇳🇬🇧  Have a birthday together
给我们叫一个出租车,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we call us a taxi
我需要给我女儿买一个生日礼物  🇨🇳🇬🇧  I need to buy my daughter a birthday present
我们可以一起出去  🇨🇳🇬🇧  We can go out together
可以拿卡了,我们在一起过去,给他钱  🇨🇳🇬🇧  You can get the card, well go over together and give him the money
你们两个一起过来是吗  🇨🇳🇬🇧  You two came together, didnt you
我们同一个月过生日  🇨🇳🇬🇧  We had our birthday in the same month
可以给我们两瓶水吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give us two bottles of water
可以给我们两杯茶吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have two cups of tea
可以给我们两杯水吗  🇨🇳🇬🇧  Can I give us two glasses of water
我们可以一起照个相吗  🇨🇳🇬🇧  Can we take a picture together
把两个女儿嫁给他  🇨🇳🇬🇧  Marry his two daughters
我们的生日都在一起度过  🇨🇳🇬🇧  We all spent our birthdays together
出来我们一起玩儿  🇨🇳🇬🇧  Come out and well play together
一个女儿,一个儿子吗  🇨🇳🇬🇧  A daughter, a son
我们可以给钱你  🇨🇳🇬🇧  We can give you money
这两个房间可以在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Can the two rooms be together
我订了一个房间,有两张床,你可以和我女儿睡一起  🇨🇳🇬🇧  Ive booked a room with two beds where you can sleep with my daughter
我们同一个月过生日呢  🇨🇳🇬🇧  We had our birthday in the same month

More translations for Cả hai chúng tôi có thể trả tiền cho sinh nhật con gái của chúng tôi với nhau

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me