Chinese to Vietnamese

How to say 那你不是很无聊吗 in Vietnamese?

Không phải là bạn chán

More translations for 那你不是很无聊吗

那我不是很无聊  🇨🇳🇬🇧  Then Im not bored
是不是很无聊  🇨🇳🇬🇧  Isnt it boring
这不是很无聊吗?老公是不是是不是很无聊吗?宝宝是不是  🇨🇳🇬🇧  Isnt that boring? Isnt husband boring? The baby isnt it
你很无聊  🇨🇳🇬🇧  Youre bored
不无聊吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it boring
很无聊  🇨🇳🇬🇧  Very boring
你是一个很无聊的人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a very boring person
我很无聊  🇨🇳🇬🇧  I am bored
你真的很无聊  🇨🇳🇬🇧  Youre really boring
明天不无聊吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt tomorrow boring
那好无聊啊,一个人在这边很无聊  🇨🇳🇬🇧  Thats boring, a person is bored here
你感觉无聊吗  🇨🇳🇬🇧  Are you bored
那怎样才不无聊呢  🇨🇳🇬🇧  So how not to be bored
只是无聊  🇨🇳🇬🇧  Its just boring
前几天不无聊吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you get bored the other day
你好无聊  🇨🇳🇬🇧  Youre bored
你真无聊  🇨🇳🇬🇧  Youre bored
无聊  🇨🇳🇬🇧  Bored
无聊  🇨🇳🇬🇧  boring
你会感到无聊吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to get bored

More translations for Không phải là bạn chán

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be