你应该给1000吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You should give 1000, right | ⏯ |
应该还能吃吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Should be able to eat it | ⏯ |
那应该很老了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats supposed to be old | ⏯ |
他应该会加场吧 🇨🇳 | 🇬🇧 He should have added a play | ⏯ |
应该不下十个吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be no less than ten | ⏯ |
应该是运动服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its supposed to be sportswear | ⏯ |
30岁应该没有吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 30 should not have it | ⏯ |
应该 🇨🇳 | 🇬🇧 Should | ⏯ |
应该 🇨🇳 | 🇬🇧 Should | ⏯ |
我们黄总应该还没到吧,应该还在路上吧 🇨🇳 | 🇬🇧 We should always not arrive, should still be on the road | ⏯ |
应该本应 🇨🇳 | 🇬🇧 should have been | ⏯ |
那个应该是谣言吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 That should be a rumor | ⏯ |
那她应该结婚了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then she should get married | ⏯ |
俄罗斯应该很冷吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Russia should be cold | ⏯ |
应该是三张一组吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its supposed to be a three-piece group, right | ⏯ |
夜班应该很辛苦吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The night shift should be hard, right | ⏯ |
你滑雪应该很好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You should be skiing well, right | ⏯ |
你应该没有我的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You shouldnt have me, should you | ⏯ |
材料应该是纸的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The material should be paper, right | ⏯ |
应该的 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |